Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
62 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. LÊ HỒNG MẬN
     Chăn nuôi gà thả vườn năng suất cao - hiệu quả lớn / Lê Hồng Mận .- H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ , 2012 .- 159 tr. ; 19 cm.
/ 35.000đ.- 1000b.


   636.5 / CH115N
    ĐKCB: M.008754 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008755 (Sẵn sàng)  
2. LÊ HỒNG MẬN
     Chăn nuôi lợn nái sinh sản năng suất cao - hiệu quả lớn / Lê Hồng Mận .- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2009 .- 156 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu đến các nông hộ, trang trại nuôi lợn nái tham khảo áp dụng các khâu kỹ thuật chủ yếu về chọn giống, dinh dưỡng, thức ăn, chăm sóc nuôi dưỡng lợn nái, đực giống, lợn con theo mẹ và phòng trừ một số bệnh thường gặp.
/ 28000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Lợn nái|  3. Hiệu quả|  4. Kinh tế|  5. Kỹ thuật nuôi|
   I. Lê Hồng Mận.
   636.4 / CH115N
    ĐKCB: M.007007 (Sẵn sàng)  
3. LÊ HỒNG MẬN
     Nuôi lơn thịt siêu nạc và kinh tế / Lê Hồng Mận, Nguyễn Bích Phượng .- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2009 .- 96 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức về chăn nuôi lợn thịt siêu nạc phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu: phương pháp chọn giống, kĩ thuật chăm sóc nuôi dưỡng, chuồng trại, phòng và trị một số bệnh thường gặp
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Phòng bệnh|  2. |Chăn nuôi|  3. Lợn thịt|  4. Siêu nạc|  5. Kinh tế|
   I. Lê Hồng Mận.   II. Nguyễn Bích Phượng.
   636.4 / N515L
    ĐKCB: M.006869 (Sẵn sàng)  
4. LÊ HỒNG MẬN
     Cẩm nang chăn nuôi gà / Lê Hồng Mận, Trần Văn Bình .- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2009 .- 180 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức về chăn nuôi gà: kĩ thuật chọn giống, tìm hiểu sinh lý tiêu hóa, sinh lý sinh sản, ấp trứng, thức ăn và phương pháp pha trộn thức ăn, nước uống, thuốc cho gà, một số bệnh của gà và biện pháp phòng bệnh
/ 28000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. ||
   I. Lê Hồng Mận.   II. Trần Văn Bình.
   636.5 / C120N
    ĐKCB: M.006851 (Sẵn sàng)  
5. LÊ HỒNG MẬN
     Chăn nuôi gà thả vườn năng suất cao - hiệu quả lớn / Lê Hồng Mận .- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2009 .- 159 tr. ; 19 cm.
/ 28000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Gà thả vườn|  3. Năng suất cao|  4. Hiệu quả lớn|
   I. Lê Hồng Mận.
   636.5 / M458S
    ĐKCB: M.006872 (Sẵn sàng)  
6. LÊ HỒNG MẬN
     Hướng dẫn điều trị các bệnh gà ở hộ gia đình / Lê Hồng Mận, Nguyễn Bích Phượng .- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2009 .- 100 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Hướng dẫn bà con phòng ngừa, phát hiện và điều trị một số bệnh phổ biến ở gà như: bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, bệnh tạo khối u, bệnh ký sinh trùng...
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Gà (Gia cầm)|  2. |Phòng bệnh|  3. Điều trị|
   I. Lê Hồng Mận.   II. Nguyễn Bích Phượng.
   636.5 / H516D
    ĐKCB: M.006871 (Sẵn sàng)  
7. LÊ HỒNG MẬN
     Kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng : Chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Trung du và Miền núi / Lê Hồng Mận .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 164 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu về giống, dinh dưỡng thức ăn, kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng, vệ sinh phòng bệnh
/ 10.000đ. - 1530b.

  1. |Chăn nuôi|  2. |Gia cầm|  3. Kỹ thuật|
   636.5 / K600T
    ĐKCB: M.004612 (Sẵn sàng)  
8. LÊ HỒNG MẬN
     Kỹ thuật mới về chăn nuôi gà ở nông hộ, trang trại và phòng chữa bệnh thường gặp / Lê Hồng Mận .- H. : Lao động - Xã hội , 2006 .- 256tr. ; 19 cm.
/ 28.000đ.- 1000b.

  1. |kỹ thuật|  2. |nuôi gà|  3. Chăn nuôi|
   636.5 / K600TH
    ĐKCB: M.005113 (Sẵn sàng)  
9. LÊ HỒNG MẬN
     Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà thịt, gà trứng ở nông hộ / Lê Hồng Mận .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2008 .- 159 tr. ; 19 cm.
/ 25000đ.- 1000b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Gà thịt|  3. Gà trứng|  4. Nông hộ|
   I. Lê Hồng Mận.
   636.08 / H428Đ
    ĐKCB: M.005465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005464 (Sẵn sàng)  
10. LÊ HỒNG MẬN
     Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn ở hộ gia đình / Lê Hồng Mận .- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2008 .- 132 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Gồm 72 câu hỏi đáp về kĩ thuật chăn nuôi gà thả vườn như: vấn đề về giống, thức ăn, chăm sóc nuôi dưỡng, ấp trứng, vệ sinh thú y phòng bệnh...
/ 25000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Gà thả vườn|  3. Hộ gia đình|
   I. Lê Hồng Mận.
   636.5 / H428Đ
    ĐKCB: M.006382 (Sẵn sàng)  
11. LÊ HỒNG MẬN
     Hỏi đáp về chăn nuôi gà / Lê Hồng Mận .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông Nghiệp , 2007 .- 119 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Các câu hỏi và lời giải đáp về tình hình chăn nuôi gà ở nước ta, phương thức nuôi gà đạt năng suất, cách chăn nuôi và điều trị bệnh gà
/ 18000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. ||  3. Hỏi đáp|
   I. Lê Hồng Mận.
   636.5 / H428Đ
    ĐKCB: M.005529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005530 (Sẵn sàng)  
12. LÊ HỒNG MẬN
     Hỏi đáp về chăn nuôi gà / Lê Hồng Mận .- Tái bản lần 1 .- H. : Nông nghiệp , 2003 .- 119tr. ; 19cm
/ 12000đ

  1. ||  2. |Kỹ thuật chăn nuôi|  3. gia cầm|
   I. Lê Hồng Mận.
   
Không có ấn phẩm để cho mượn
13. LÊ HỒNG MẬN
     Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản - năng suất cao, hiệu quả lớn / Lê Hồng Mận .- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2017 .- 155tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Những kiến thức và kinh nghiệm cần thiết trong chọn lựa giống lợn nái, lợn đực giống, chọn lựa thức ăn phù hợp, biện pháp chăm sóc, nuôi dưỡng lợn đực, lợn nái, lợn con sơ sinh, lợn con theo mẹ, cách xử lí khi lợn nái đẻ, khi lợn mẹ, lợn con bị bệnh và cách dùng một số bài thuốc dân gian chữa bệnh cho lợn
/ 40000

  1. Chăn nuôi.  2. Lợn giống.  3. Lợn nái.  4. Thức ăn.  5. Điều trị.
   
Không có ấn phẩm để cho mượn
14. LÊ HỒNG MẬN
     Sổ tay chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng / Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng .- H. : Nông Nghiệp , 2007 .- 192 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Kiến thức chăn nuôi gia cầm vịt, ngan, ngỗng
/ 26000đ.- 1000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Gia cầm|  3. Vịt|  4. Ngan|  5. Ngỗng|
   I. Lê Hồng Mận.   II. Bùi Đức Lũng.
   636.5 / S450T
    ĐKCB: M.005544 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005543 (Sẵn sàng)  
15. LÊ HỒNG MẬN
     Sổ tay chăn nuôi vịt ngan, ngỗng / Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng .- H. : Nông nghiệp , 2003 .- 192tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Phương pháp, kỹ thuật nuôi thuỷ cầm, chăn nuôi ngan, ngỗng, vịt, nuôi vỗ béo. Tăng cường cá biện pháp kỹ thuật và thức ăn chăm sóc, nuôi dưàng để đạt năng suật cao
/ 18000đ

  1. |Chăn nuôi|  2. |nuôi ngan|  3. nuôi ngỗng|  4. nuôi vịt|
   I. Bùi Đức Lũng.   II. Lê Hồng Mận.
   
Không có ấn phẩm để cho mượn
16. LÊ HỒNG MẬN
     Biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh trong phòng chống bệnh cúm gia cầm / Lê Hồng Mận .- H. : Nông Nghiệp , 2007 .- 100 tr. ; 19 cm
/ 15000đ.- 1000b

  1. |An toàn sinh học|  2. |Vệ sinh|  3. Phòng chống|  4. Bệnh cúm gia cầm|
   I. Lê Hồng Mận.
   636.5 / B305PH
    ĐKCB: M.005454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005455 (Sẵn sàng)  
17. LÊ HỒNG MẬN
     Người nông dân làm giàu không khó. Nghề nuôi lợn siêu nạc / Lê Hồng Mận .- H. : Nông Nghiệp , 2007 .- 200 tr. ; 19 cm
/ 30000đ.- 1000b

  1. |Làm giàu|  2. |Chăn nuôi|  3. Lợn siêu nạc|  4. Nông dân|
   I. Lê Hồng Mận.
   636.4 / NG558N
    ĐKCB: M.005450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005451 (Sẵn sàng)  
18. LÊ HỒNG MẬN
     Chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ / Lê Hồng Mận .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông nghiệp , 2007 .- 183.tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Các giống lợn đặc điểm sinh lý sinh sản lơn nái, sinh trưởng lợn con. Công tác quản lý giống lợn ở trang trại - Về dinh dưàng và thức ăn lợn - vệ sinh thú y phòng chống bệnh lợn
/ 25000đ.- 1000b

  1. |Kỹ thuật chăn nuôi|  2. |Lơn nái|  3. Lợn|  4. Nông hộ|
   I. Lê Hồng Mận.
   636.4 / CH115N
    ĐKCB: M.005367 (Sẵn sàng)  
19. LÊ HỒNG MẬN
     Chăn nuôi gia súc, gia cầm ở trung du và miền núi. Kỹ thuật chăn nuôi vịt , ngan, ngỗng / Lê Hồng Mận .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 164 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về chăn nuôi gia cầm.
/ 1530b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Chăn nuôi|  3. Gia cầm|
   I. Lê Hồng Mận.
   636.5 / CH115N
    ĐKCB: M.003766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003767 (Sẵn sàng)  
20. LÊ HỒNG MẬN
     Kỹ thuật nuôi gà ri và gà ri pha / GS.TSKH. Lê Hồng Mận,TS. Nguyễn Thanh Sơn .- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 152 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật nuôi gà ri và gà ri pha đạt hiệu quả cao
/ 15000đ.- 2000b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Nuôi|  3. Gà ri|  4. Gà ri pha|
   636.5 / K600TH
    ĐKCB: M.003475 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»